WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ CHẾT NGHẸT
🌟
SỰ CHẾT NGHẸT
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
질식사 (窒息死)
Danh từ
1
숨통이 막히거나 산소가 부족하여 숨을 쉬지 못해 죽음.
1
SỰ CHẾT NGẠT,
SỰ CHẾT NGHẸT
: Việc chết do thiếu ôxi hoặc khí quản bị tắc.